Từ điển Thiều Chửu
鮿 - triếp
① Cá diếc, cá triếp. ||② Cá phơi khô.

Từ điển Trần Văn Chánh
鮿 - triếp
(văn) ① Cá khô (không ướp muối); ② 【婢鮿魚】 tì triếp ngư [bìzhéyú] Một loại cá diếc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鮿 - triếp
Khô cá ( cá đã phơi khô ).